Tác giả: Thomas O. Falk
Thục Quyên lược dịch
12-3-2025
Nếu Kyiv bị bỏ mặc và phải đầu hàng, các nước khác sẽ thấy là an ninh bắt nguồn từ quyền lực, chứ không phải từ sự [hứa hẹn] bảo đảm.

Ukraine đã từng có kho vũ khí hạt nhân lớn thứ ba trên thế giới. Ngày nay, trong cuộc chiến để sinh tồn, họ bị tước mất chính những sự bảo đảm đã từng được dùng để thuyết phục họ giải trừ vũ khí lúc ban đầu.
Số phận của họ gửi đến thế giới một thông điệp lạnh lùng: Trong kỷ nguyên của những lời hứa tan vỡ và những liên minh thay đổi, an ninh không đến từ các hiệp ước và thỏa thuận, mà đến từ quyền lực. Và đối với nhiều quốc gia, quyền lực có nghĩa là vũ khí hạt nhân.
Khi Ukraine từ bỏ kho vũ khí hạt nhân và tham gia Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT Nuclear Nonproliferation Treaty) với tư cách là một quốc gia phi hạt nhân vào năm 1994, họ đã thi hành một phần của Bản ghi nhớ Budapest (Budapest Memorandum), gồm một số sự bảo đảm an ninh bởi Nga, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
Những bảo đảm này nhằm bảo vệ chủ quyền của Kyiv, và biên giới của họ sẽ được tôn trọng.
Nhưng khi Nga sáp nhập Crimea hồi năm 2014 và tiến hành cuộc xâm lược toàn diện vào năm 2022, những cam kết đó đã chứng minh là vô nghĩa. Ukraine thấy mình đơn độc, sự sống còn phụ thuộc vào thiện chí của phương Tây và nằm trong tay một kẻ thù được trang bị bằng chính những vũ khí mà Kyiv đã giao nộp.
Những tác động này không dừng ở Ukraine mà lan rộng. Trên toàn cầu, chính phủ các nước đang đánh giá lại ý nghĩa thật sự của các bảo đảm an ninh.
Thủ tướng Đức sắp nhậm chức Friedrich Merz đã ra tín hiệu về ý định tăng mạnh chi tiêu quốc phòng bằng cách thúc đẩy cải cách các quy tắc vay nợ của chính phủ. Ông cũng muốn đàm phán với Pháp và Anh mở rộng phạm vi bảo vệ hạt nhân của họ để bao phủ nhiều khu vực rộng lớn hơn ở Âu châu — một ý tưởng được Tổng thống Pháp Emmanuel Macron ủng hộ.
Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk tuần trước cho biết, đất nước của ông, nơi có chung đường biên giới với Nga, phải “hướng tới các cơ hội liên quan đến vũ khí hạt nhân”.
Những thay đổi này không phải không có cơ sở. Việc Ukraine bị loại khỏi các cuộc đàm phán an ninh quan trọng được tổ chức giữa Hoa Kỳ và Nga ở Ả Rập Xê Út hồi tháng trước, là vụ xác nhận rõ ràng về một sự thật địa chính trị khắc nghiệt: Những nước không có đòn bẩy sẽ không được quyết định số phận của chính mình. Nếu bạn không ngồi tại bàn ăn, bạn đã nằm trong thực đơn.
Trong một thế giới mà lòng tin vào sự ủng hộ của Hoa Kỳ đang dần bị xói mòn, việc Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump rút khỏi sự ủng hộ Ukraine, đã xác nhận điều mà nhiều người lo sợ: Liên minh tùy thuộc điều kiện, nhưng vũ khí hạt nhân thì trường tồn.
Trong nhiều thập niên, sự đe dọa hạt nhân dựa trên học thuyết “bảo đảm hủy diệt lẫn nhau” (MAD Mutual Assured Destruction), một sự cân bằng đen tối nhưng hiệu quả đã ngăn các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân tấn công lẫn nhau. Chỉ với chín quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân — năm quốc gia được Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (Non-Proliferation Treaty NPT) công nhận, cộng với Ấn Độ, Pakistan, Triều Tiên và Israel (với kho vũ khí được cho là của họ) — một sự cân bằng tinh tế đã được duy trì.
Nhưng khi ngày càng nhiều quốc gia cân nhắc đến việc sở hữu vũ khí hạt nhân, tình hình có nguy cơ trở nên bấp bênh hơn nhiều. NPT có hiệu lực từ năm 1970, được xây dựng trên tiền đề rằng các cường quốc hạt nhân trên thế giới sẽ dần dần giải trừ vũ khí trong khi ngăn chặn các quốc gia mới sở hữu vũ khí này. Để đổi lấy việc từ bỏ vũ khí hạt nhân, các nước không sở hữu vũ khí hạt nhân được cho là sẽ nhận được sự bảo đảm an ninh từ các cường quốc lớn hơn — Ukraine là một trường hợp điển hình.
Nếu kinh nghiệm của Kyiv cho các nước nhỏ là giải trừ vũ khí chỉ dẫn đến sự dễ bị tổn thương, thì toàn bộ tiền đề của NPT sẽ sụp đổ. Các quốc gia trước đây từng dựa vào các liên minh hoặc thỏa thuận an ninh, giờ đây có thể kết luận rằng, sự bảo đảm thật sự duy nhất của họ là khả năng chính họ sở hữu vũ khí hạt nhân.
Viễn cảnh này không chỉ là lý thuyết. Hàn Quốc — từng hài lòng với việc dựa vào ô dù hạt nhân của Hoa Kỳ — đang bàn luận, liệu họ có nên phát triển vũ khí hạt nhân của riêng mình để ứng phó với kho vũ khí ngày càng gia tăng của Bắc Triều Tiên hay không.
Nhật Bản, một quốc gia phi hạt nhân lâu đời, đang củng cố quân đội của mình theo đường hướng cho thấy sự thay đổi suy nghĩ về các điểm yếu chiến lược của mình.
Ở Trung Đông, việc Iran theo đuổi vũ khí hạt nhân từ lâu là một mối quan tâm và Ả Rập Saudi đã tuyên bố, nếu Tehran có bom (nguyên tử), Riyadh sẽ làm theo.
Một thế giới có 10 hoặc 15 quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân không chỉ đơn thuần là một thế giới có nhiều khả năng răn đe hơn, mà còn kéo theo nhiều khả năng nhầm lẫn trong sự tính toán hoặc giao tiếp và khả năng gây thảm họa.
Học thuyết MAD giả định các tác nhân có lý trí cao, nhưng không có gì bảo đảm rằng mọi quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân sẽ hành động như mong đợi trong một cuộc khủng hoảng.
Tại những khu vực có nhiều bất ổn chính trị, hoặc theo chủ nghĩa cực đoan hoặc tranh chấp lãnh thổ, nguy cơ xảy ra xung đột hạt nhân vô tình hoặc cố ý, tăng lên gấp bội.
Thế cân bằng hạt nhân lưỡng cực trong Chiến tranh Lạnh với những hiểm nguy của nó, vẫn có một mức độ nào đó có thể dự đoán được. Hoa Kỳ và Liên Xô hiểu rõ các rủi ro của một cuộc xung đột hạt nhân và đã thiết lập các đường dây liên lạc rõ ràng để tránh tình trạng vô tình leo thang. Ngay cả trong cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962, khi thế giới đứng bên bờ vực chiến tranh hạt nhân, cả hai bên cuối cùng đều chọn cách kiềm chế.
Nhưng một thế giới mà các quốc gia nhỏ nhanh chóng có được vũ khí nguyên tử thì kém ổn định hơn nhiều. Nếu Ả Rập Saudi sở hữu vũ khí hạt nhân, họ sẽ không có nhiều thập niên kinh nghiệm kế hoạch chiến lược và học thuyết răn đe mà Hoa Kỳ và Nga đã phát triển trong nhiều năm. Nếu một quốc gia như Ba Lan hoặc Hàn Quốc tìm cách sở hữu những vũ khí như vậy để đối phó với các mối đe dọa họ nhận thức, thì nguy cơ các cuộc chạy đua vũ trang khu vực mất kiểm soát, sẽ tăng theo cấp số nhân.
Sự lan rộng của vũ khí hạt nhân đặt ra vấn đề khả năng chỉ huy và kiểm soát chúng.
Hoa Kỳ, Nga và Trung Quốc duy trì các hệ thống tinh vi để ngăn chặn các vụ sử dụng trái phép. Nhưng liệu một quốc gia mới được vũ trang, đặc biệt là một quốc gia bất ổn về chính trị, có thể bảo đảm được mức độ an ninh tương tự không? Nếu vũ khí hạt nhân bị đánh cắp, phóng nhầm hoặc được sử dụng trong khoảnh khắc tuyệt vọng, hậu quả có thể rất thảm khốc.
Hơn nữa, càng có nhiều nước sở hữu vũ khí hạt nhân, thì càng khó ngăn chặn khủng hoảng leo thang. Sự cạnh tranh hiện tại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc mang theo mối đe dọa xung đột quân sự, đặc biệt liên quan đến Đài Loan. Nếu Bắc Kinh và Washington nằm trong tình trạng bế tắc, một thế giới có nhiều nước có sức mạnh hạt nhân sẽ khiến việc giảm leo thang ngoại giao trở nên phức tạp hơn nhiều.
Kiến trúc không phổ biến vũ khí hạt nhân của thế giới đã mong manh trước cuộc xâm lược của Ukraine. Giờ đây, nó phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng hiện sinh.
Việc Kyiv từ bỏ vũ khí hạt nhân từng được ca ngợi là chiến thắng ngoại giao thời hậu Chiến tranh Lạnh, nhưng giờ đây nó chính là một lời cảnh báo. Nếu Nga giành chiến thắng trong cuộc xâm lược Ukraine, các nước nhỏ hơn có thể coi vũ khí hạt nhân là điều cần thiết để bảo vệ chủ quyền của họ, quan trọng hơn bất kỳ áp lực ngoại giao hoặc kinh tế nào nhằm ngăn chặn việc sở hữu vũ khí hạt nhân với nguy cơ phá vỡ trật tự không phổ biến vũ khí hạt nhân.
Các cánh cửa chống lụt đang nứt và một khi chúng vỡ, sẽ không còn đường lui. Câu hỏi đặt ra bây giờ là, liệu phương Tây và NATO có thể khôi phục niềm tin vào các bảo đảm an ninh trước khi thế giới rơi vào chu kỳ phổ biến vũ khí hạt nhân mới hay không? Liệu cuộc chiến tranh Ukraine có đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên mà vũ khí hạt nhân là ngoại lệ, chứ không phải là quy luật?
Nếu vậy, cuộc khủng hoảng lớn tiếp theo sẽ không tập trung vào việc ngăn chặn phổ biến vũ khí hạt nhân, mà là làm sao sống sót với nó.
______
Tác giả: Thomas O. Falk là một nhà báo và bình luận viên chính trị ở London.