Vũ Đức Khanh
11-3-2025

Tính đến ngày 10/03/2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện (ĐTCLTD) với 11 quốc gia, bao gồm Trung Quốc (05/2008), Nga (07/2012), Ấn Độ (09/2016), Hàn Quốc (12/2022), Hoa Kỳ (09/2023), Nhật Bản (11/2023), Úc (03/2024), Pháp (10/2024), Malaysia (11/2024), New Zealand (02/2025) và Indonesia (03/2025). Trong số này, có bốn trong năm thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, thể hiện một bước tiến đáng kể trên phương diện đối ngoại.
Theo nhiều nguồn tin, trong chuyến thăm Singapore từ ngày 11 đến 13/03/2025 của Tổng Bí thư Tô Lâm, Hà Nội sẽ tiếp tục nâng cấp quan hệ với Singapore lên ĐTCLTD, nâng tổng số lên 12, một con số ấn tượng trên bề mặt.
Không dừng lại ở đó, tin hành lang còn cho biết Vương quốc Anh và có thể cả Cộng hòa Liên bang Đức cũng đang cân nhắc nâng cấp quan hệ lên ĐTCLTD trong năm 2025. Nếu điều này thành hiện thực, Việt Nam sẽ có quan hệ ĐTCLTD với tất cả các nước quan trọng nhất trong trật tự quốc tế hiện nay.
Nhìn bề ngoài, chuỗi nâng cấp ngoại giao này dường như là một thành tựu lớn, cho thấy Việt Nam ngày càng được các cường quốc và đối tác khu vực coi trọng. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: đây thực sự là một chiến thắng ngoại giao hay chỉ là một ảo tưởng về vị thế chiến lược? Liệu đây là một thành quả bền vững, hay chỉ là sự tận dụng khoảng trống quyền lực giữa các cường quốc trong một giai đoạn nhất định?
Và quan trọng hơn: Việt Nam có thể duy trì thế cân bằng này trong bao lâu trước khi sợi dây mà họ đang đi trên bị cắt đứt?
Vì sao Hà Nội có thể “đu dây” mà không bị ép chọn phe?
Trong gần một thập niên qua, Việt Nam đã tận dụng rất tốt khoảng trống chiến lược giữa các cường quốc để mở rộng ảnh hưởng ngoại giao.
Hà Nội không chỉ né tránh áp lực từ Mỹ và Trung Quốc mà còn mở rộng quan hệ với cả hai bên cùng nhiều đối tác khác. Nhưng điều đáng nói không phải là việc Việt Nam “đu dây,” mà là vì sao họ có thể tiếp tục đu dây mà không bị buộc phải chọn phe?
Ba yếu tố chính giúp Việt Nam duy trì vị thế này:
Thứ nhất, sự cạnh tranh giữa các cường quốc tạo ra không gian chiến lược cho Hà Nội.
Mỹ và Trung Quốc đều muốn kéo Việt Nam về phía mình, nhưng không bên nào sẵn sàng gây áp lực đến mức đẩy Hà Nội vào vòng tay của đối thủ. Washington muốn Việt Nam như một đối trọng với Trung Quốc tại Đông Nam Á, trong khi Bắc Kinh lại muốn ngăn chặn Hà Nội tham gia vào liên minh chống Trung Quốc do Mỹ dẫn đầu. Trong khi đó, Nga duy trì mối quan hệ truyền thống với Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng, nhưng không có đủ ảnh hưởng kinh tế để buộc Việt Nam đi theo mình.
Thứ hai, lợi thế địa chiến lược của Việt Nam là không thể thay thế
Việt Nam nằm ở trung tâm Đông Nam Á, dọc Biển Đông—một trong những tuyến đường hàng hải quan trọng nhất thế giới. Đây là lý do khiến cả Mỹ lẫn Trung Quốc đều không thể bỏ qua Việt Nam trong các chiến lược khu vực của họ.
Thứ ba, chính sách đối ngoại linh hoạt và khéo léo
Việt Nam theo đuổi chính sách ngoại giao đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, gia nhập nhiều liên minh và diễn đàn khu vực mà không cam kết quá sâu với bất kỳ bên nào. Điều này giúp Hà Nội hưởng lợi từ các quan hệ kinh tế, quân sự và chính trị mà không bị ràng buộc vào bất kỳ trục quyền lực nào.
Chiến lược ngoại giao cây tre: Thành công hay ảo tưởng?
Chính phủ Việt Nam thường mô tả chính sách đối ngoại của mình là “ngoại giao cây tre”—vững gốc, linh hoạt và thích ứng với hoàn cảnh. Điều này giúp Việt Nam duy trì quan hệ tốt với cả Mỹ, Trung Quốc, Nga và các nước khác. Tuy nhiên, liệu chiến lược này có thể kéo dài mãi mãi?
Lịch sử quan hệ quốc tế cho thấy, không có quốc gia nào có thể mãi mãi đứng giữa mà không bị kéo về một phía khi xung đột lợi ích giữa các cường quốc trở nên gay gắt. Nếu Mỹ – Trung hoặc Mỹ – Nga tiến tới một thỏa thuận chiến lược lớn, Hà Nội có thể bị đẩy vào thế phải chọn phe ngay lập tức mà không còn khả năng xoay trở.
Hơn nữa, ĐTCLTD với nhiều quốc gia không đồng nghĩa với việc Việt Nam có một liên minh thực sự mạnh mẽ. Các đối tác của Việt Nam không chia sẻ một hệ giá trị chung, không có sự ràng buộc chặt chẽ về kinh tế, an ninh hay chiến lược. Đây chỉ là những mối quan hệ mang tính biểu tượng hơn là những cam kết có giá trị ràng buộc thực sự.
Những yếu tố có thể làm thay đổi cuộc chơi:
Việt Nam đã đi trên dây thăng bằng khá tốt trong suốt hai thập niên qua, nhưng không có gì đảm bảo họ có thể tiếp tục mãi mãi. Một số yếu tố có thể làm thay đổi cục diện:
Thứ nhất, sự thay đổi trong tính toán chiến lược của các cường quốc
Nếu lợi ích của Mỹ thay đổi, họ có thể không còn coi trọng Việt Nam như một đối tác chiến lược. Nếu Trung Quốc cảm thấy bị đe dọa, họ có thể gia tăng áp lực lên Hà Nội theo những cách khó lường.
Thứ hai, những ràng buộc trong các quan hệ ĐTCLTD
Khi xung đột lợi ích xảy ra, các tuyên bố hợp tác có thể nhanh chóng trở thành vô nghĩa. Một số đối tác như Mỹ, Nhật Bản, hay Úc có thể kỳ vọng Hà Nội đứng về phía họ trong các vấn đề khu vực. Nếu Việt Nam từ chối, điều đó có thể làm suy giảm lòng tin trong quan hệ đối tác.
Thứ ba, rủi ro từ chính nội bộ Việt Nam
Chiến lược đu dây của Việt Nam phần lớn dựa trên sự ổn định chính trị trong nước. Nhưng với nền kinh tế đang gặp nhiều thách thức và mức độ bất mãn xã hội gia tăng, chính sách ngoại giao này có thể không còn nhận được sự đồng thuận tuyệt đối từ nội bộ lãnh đạo.
Đổi mới đối ngoại hay đối diện nguy cơ?
Chính sách ngoại giao của Việt Nam trong thời gian qua đã giúp họ giành được một số lợi thế chiến lược nhất định. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng những “chiến thắng ngoại giao” này chủ yếu đến từ hoàn cảnh quốc tế thuận lợi hơn là từ thực lực của Việt Nam.
Một khi bối cảnh quốc tế thay đổi, Hà Nội sẽ khó có thể tiếp tục đu dây mà không bị buộc phải đưa ra lựa chọn chiến lược.
Việt Nam cần chuyển từ một chính sách đối ngoại mang tính phòng thủ sang một chiến lược chủ động hơn, dựa trên sức mạnh nội tại thay vì chỉ tận dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc. Và quan trọng nhất: Ổn định chính trị không thể chỉ dựa trên kiểm soát mà phải đi kèm với cải cách thực sự.
Nếu Việt Nam dám đổi mới kinh tế vào năm 1986 để phát triển, thì nay đã đến lúc cần đổi mới chính trị để không bị mắc kẹt trong một thế giới ngày càng biến động.